Có 2 kết quả:
始发 shǐ fā ㄕˇ ㄈㄚ • 始發 shǐ fā ㄕˇ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of trains etc) to set off (on a journey)
(2) to start (being issued or circulated)
(3) to start (happening)
(4) originating
(2) to start (being issued or circulated)
(3) to start (happening)
(4) originating
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of trains etc) to set off (on a journey)
(2) to start (being issued or circulated)
(3) to start (happening)
(4) originating
(2) to start (being issued or circulated)
(3) to start (happening)
(4) originating
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0